Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

سنگآلود
راه سنگآلود
sengualewd
rah sengualewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

آینده
تولید انرژی آینده
aanedh
tewlad anerjea aanedh
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ضروری
گذرنامه ضروری
derwera
gudernamh derwera
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

سوم
چشم سوم
sewm
cheshem sewm
thứ ba
đôi mắt thứ ba

غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
qacheaq mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
