Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/78466668.webp
تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/122063131.webp
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
tend w taz
rewkesh nan tend w taz
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
صخره‌ی عمودی
emewda
sekherh‌a ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
خوشبخت
زوج خوشبخت
khewshebkhet
zewj khewshebkhet
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/104397056.webp
آماده
خانه‌ی تقریبا آماده
amadh
khanh‌a teqraba amadh
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/122184002.webp
کهنه
کتاب‌های کهنه
kehenh
ketab‌haa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/107592058.webp
زیبا
گل‌های زیبا
zaba
gul‌haa zaba
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/117738247.webp
زیبا
آبشار زیبا
zaba
abeshar zaba
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/71317116.webp
عالی
شراب عالی
eala
sherab ‘eala
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخرین
اراده‌ی آخر
akheran
aradh‌a akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/134870963.webp
بزرگ
منظره صخره‌ای بزرگ
bezregu
menzerh sekherh‌aa bezregu
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
اسلحه‌ی قانونی
qanewna
aselhh‌a qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp