Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
طوفانی
دریا طوفانی
tewfana
deraa tewfana
bão táp
biển đang có bão
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc
خارجی
حافظهٔ خارجی
khareja
hafezh khareja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
فقیرانه
مسکن فقیرانه
feqaranh
mesken feqaranh
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
مدرن
رسانه مدرن
medren
resanh medren
hiện đại
phương tiện hiện đại
بزرگ
منظره صخرهای بزرگ
bezregu
menzerh sekherhaa bezregu
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
کمسن و سال
دختر کمسن و سال
kemsen w sal
dekhetr kemsen w sal
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
صادق
قسم صادق
sadeq
qesm sadeq
trung thực
lời thề trung thực