Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

عمومی
دستشوییهای عمومی
emewma
desteshewaahaa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện

هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay

تنها
سگ تنها
tenha
segu tenha
duy nhất
con chó duy nhất

معروف
برج ایفل معروف
m‘erewf
berj aafel m‘erewf
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

بیمهلت
انبارش بیمهلت
bamhelt
anebaresh bamhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

بدجنس
همکار بدجنس
bedjens
hemkear bedjens
ác ý
đồng nghiệp ác ý

خاص
سیب خاص
khas
sab khas
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực
