Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/126001798.webp
عمومی
دستشویی‌های عمومی
emewma
desteshewaa‌haa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/130372301.webp
هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/88317924.webp
تنها
سگ تنها
tenha
segu tenha
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/130526501.webp
معروف
برج ایفل معروف
m‘erewf
berj aafel m‘erewf
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
بی‌مهلت
انبارش بی‌مهلت
ba‌mhelt
anebaresh ba‌mhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/101287093.webp
بدجنس
همکار بدجنس
bedjens
hemkear bedjens
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خاص
سیب خاص
khas
sab khas
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/109594234.webp
جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/170631377.webp
مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132595491.webp
موفق
دانشجویان موفق
mewfeq
daneshejwaan mewfeq
thành công
sinh viên thành công