Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/61570331.webp
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/122973154.webp
سنگ‌آلود
راه سنگ‌آلود
sengu‌alewd
rah sengu‌alewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/28510175.webp
آینده
تولید انرژی آینده
aanedh
tewlad anerjea aanedh
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل استفاده
تخم‌های قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhem‌haa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروری
گذرنامه ضروری
derwera
gudernamh derwera
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/134146703.webp
سوم
چشم سوم
sewm
cheshem sewm
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
qacheaq mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/134391092.webp
غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/132189732.webp
بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطرناک
تمساح خطرناک
khetrenak
temsah khetrenak
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm