Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/102674592.webp
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
belubalē
belubalē fasīka inisisati
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/100658523.webp
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/140758135.webp
በርድ
በርድ መጠጥ
beridi
beridi met’et’i
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/92783164.webp
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
ānidi gīzēwini
ānidi gīzēwini wiha teshaga
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ጠንካራ
ጠንካራ ደንብ
t’enikara
t’enikara denibi
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/126001798.webp
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng