Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አድማዊ
አድማዊ መስመር
ādimawī
ādimawī mesimeri
ngang
đường kẻ ngang

ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
yalitet’enak’ek’e
yalitet’enak’ek’e šira
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

የብቻዋ
የብቻዋ እናት
yebichawa
yebichawa inati
độc thân
một người mẹ độc thân

ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk’i
ruk’i guzo
xa
chuyến đi xa

ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
besaminiti gīzē
besaminiti gīzē k’oshasha memiret’i
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
yemīlewinibeti
yemīlewinibeti firē miriti
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
kefi bilo
kefi bilo ginibi
cao
tháp cao

ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
