Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
talak’u
yetalak’u dīnosarusi
to lớn
con khủng long to lớn

ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
tet’ema
tet’emashi dimeti
khát
con mèo khát nước

አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí

የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
befit’ineti
befit’ineti yetemet’a yekirisimasi ‘āyideta
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình

የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ረቁም
ረቁም ስራ
rek’umi
rek’umi sira
muộn
công việc muộn
