Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132592795.webp
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/104193040.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
talak’u
yetalak’u dīnosarusi
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/105450237.webp
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
tet’ema
tet’emashi dimeti
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/103211822.webp
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/126001798.webp
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132189732.webp
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/127330249.webp
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
befit’ineti
befit’ineti yetemet’a yekirisimasi ‘āyideta
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/118410125.webp
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/122463954.webp
ረቁም
ረቁም ስራ
rek’umi
rek’umi sira
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
yalitefetele
yalitefetele šira seratenya
bất công
sự phân chia công việc bất công