Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
belubalē
belubalē fasīka inisisati
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm

በርድ
በርድ መጠጥ
beridi
beridi met’et’i
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất

አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
ānidi gīzēwini
ānidi gīzēwini wiha teshaga
độc đáo
cống nước độc đáo

ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ጠንካራ
ጠንካራ ደንብ
t’enikara
t’enikara denibi
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường

የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
