Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

krajowy
krajowe owoce
bản địa
trái cây bản địa

rzeczywisty
rzeczywista wartość
thực sự
giá trị thực sự

kamienisty
kamienista ścieżka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

widoczny
widoczna góra
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

pionowy
pionowa skała
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

pierwszy
pierwsze wiosenne kwiaty
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

wierny
znak wiernego uczucia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

młody
młody bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

konieczny
konieczny paszport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

zazdrosny
zazdrosna kobieta
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

samotny
samotna matka
độc thân
một người mẹ độc thân
