Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

staranny
staranne mycie samochodu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

tygodniowy
tygodniowy wywóz śmieci
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

potężny
potężny lew
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

społeczny
relacje społeczne
xã hội
mối quan hệ xã hội

mały
małe dziecko
nhỏ bé
em bé nhỏ

ciemny
ciemna noc
tối
đêm tối

seksualny
seksualna żądza
tình dục
lòng tham dục tình

pozostały
pozostałe jedzenie
còn lại
thức ăn còn lại

okrutny
okrutny chłopiec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

urodzajny
urodzajna ziemia
màu mỡ
đất màu mỡ

wysoki
wysoka wieża
cao
tháp cao
