Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

krajowy
krajowe owoce
bản địa
trái cây bản địa

serdeczny
serdeczna zupa
đậm đà
bát súp đậm đà

pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải

tajny
tajna informacja
bí mật
thông tin bí mật

doskonały
doskonała witrażowa róża
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

co godzinę
co godzinna zmiana warty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

społeczny
relacje społeczne
xã hội
mối quan hệ xã hội

cudowny
cudowny kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

leniwy
leniwe życie
lười biếng
cuộc sống lười biếng

poważny
poważne spotkanie
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

mało
mało jedzenia
ít
ít thức ăn
