Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
dokończony
niedokończony most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
dużo
duży kapitał
nhiều
nhiều vốn
smutny
smutne dziecko
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
słoneczny
słoneczne niebo
nắng
bầu trời nắng
odnoszący sukcesy
odnoszący sukcesy studenci
thành công
sinh viên thành công
kulejący
kulejący mężczyzna
què
một người đàn ông què
czuły
czuły prezent
yêu thương
món quà yêu thương
mglisty
mglisty zmierzch
sương mù
bình minh sương mù
rzadki
rzadki panda
hiếm
con panda hiếm
gotowy
prawie gotowy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
wyraźny
wyraźny zakaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng