Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

trắng
phong cảnh trắng
biały
biała sceneria

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
czujny
czujny owczarek niemiecki

đẹp
hoa đẹp
ładny
ładne kwiaty

không thể đọc
văn bản không thể đọc
nieczytelny
nieczytelny tekst

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
sławny
sławna świątynia

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
co godzinę
co godzinna zmiana warty

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
dziwaczny
dziwaczny obraz

an toàn
trang phục an toàn
bezpieczny
bezpieczne ubranie

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
luźny
luźny ząb

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radykalny
radykalne rozwiązanie problemu

phát xít
khẩu hiệu phát xít
faszystowski
faszystowskie hasło
