Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ogrzewany
ogrzewany basen

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ciężki
ciężka kanapa

lịch sử
cây cầu lịch sử
historyczny
historyczny most

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ostatni
ostatnia wola

hiện đại
phương tiện hiện đại
nowoczesny
nowoczesne medium

toàn bộ
toàn bộ gia đình
kompletny
kompletna rodzina

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
głupi
głupi plan

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
odległy
odległy dom

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
wyraźny
wyraźny zakaz

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cichy
ciche wskazówki

giống nhau
hai mẫu giống nhau
taki sam
dwa takie same wzory
