Từ vựng
Học tính từ – Nga

слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

слабый
слабая больная
slabyy
slabaya bol’naya
què
một người đàn ông què

видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

теплый
теплые носки
teplyy
teplyye noski
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử

готовый к вылету
готовый к вылету самолет
gotovyy k vyletu
gotovyy k vyletu samolet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

сильный
сильные вихри
sil’nyy
sil’nyye vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
