Từ vựng
Học tính từ – Nga

отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

облачный
облачное небо
oblachnyy
oblachnoye nebo
có mây
bầu trời có mây

возмущенный
возмущенная женщина
vozmushchennyy
vozmushchennaya zhenshchina
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

различный
разные цветные карандаши
razlichnyy
raznyye tsvetnyye karandashi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

богатая
богатая женщина
bogataya
bogataya zhenshchina
giàu có
phụ nữ giàu có

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở

жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

обычный
обычный букет невесты
obychnyy
obychnyy buket nevesty
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
