Từ vựng
Học tính từ – Litva

sergantis
serganti moteris
ốm
phụ nữ ốm

greitas
greitas kalnų slidininkas
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

vietinis
vietinės daržovės
bản địa
rau bản địa

mielas
mielas kačiukas
dễ thương
một con mèo dễ thương

kvailas
kvailas berniukas
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường

horizontalus
horizontali drabužinė
ngang
tủ quần áo ngang

mėlynas
mėlynos Kalėdų eglutės puošmenos
xanh
trái cây cây thông màu xanh

juokingas
juokingas kostiumas
hài hước
trang phục hài hước

dvigubas
dvigubas hamburgeris
kép
bánh hamburger kép

sausas
sausas skalbinių rinkinys
khô
quần áo khô
