Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

oframkomlig
den oframkomliga vägen
không thể qua được
con đường không thể qua được

radikal
den radikala problemlösningen
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ofattbar
en ofattbar olycka
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

kraftig
det kraftiga jordskalvet
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

färdig
det nästan färdiga huset
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

intelligent
en intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

fler
flera högar
nhiều hơn
nhiều chồng sách

alkoholberoende
den alkoholberoende mannen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

kompetent
den kompetenta ingenjören
giỏi
kỹ sư giỏi

fast
en fast ordning
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

skrämmande
den skrämmande räkningen
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
