Từ vựng
Học tính từ – Catalan

horitzontal
la línia horitzontal
ngang
đường kẻ ngang

global
l‘economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

poderós
un lleó poderós
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

complet
un arc de Sant Martí complet
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

competent
l‘enginyer competent
giỏi
kỹ sư giỏi

urgent
ajuda urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

restant
el menjar restant
còn lại
thức ăn còn lại

triple
el xip de mòbil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

femení
llavis femenins
nữ
đôi môi nữ

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc
