Từ vựng
Học tính từ – Catalan
solter
un home solter
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
net
la roba neta
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
silenciós
una indicació silenciosa
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích
còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
històric
el pont històric
lịch sử
cây cầu lịch sử
copiós
un sopar copiós
phong phú
một bữa ăn phong phú
ebri
l‘home ebri
say xỉn
người đàn ông say xỉn
poderós
un lleó poderós
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
segur
roba segura
an toàn
trang phục an toàn
pur
aigua pura
tinh khiết
nước tinh khiết