Từ vựng
Học tính từ – Catalan

nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới

estúpid
les paraules estúpides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

disponible
l‘energia eòlica disponible
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

fluix
la dent fluixa
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích

útil
un assessorament útil
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

obert
la cortina oberta
mở
bức bình phong mở

diari
el bany diari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

profund
neu profunda
sâu
tuyết sâu

estúpid
el noi estúpid
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
