Từ vựng
Học tính từ – Catalan

inusual
bolets inusuals
không thông thường
loại nấm không thông thường

silenciós
una indicació silenciosa
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt

perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích

estimat
les mascotes estimades
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

bancarrota
la persona en bancarrota
phá sản
người phá sản

tancat
la porta tancada
đóng
cánh cửa đã đóng

reservades
les noies reservades
ít nói
những cô gái ít nói

especial
una poma especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

forta
la dona forta
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
