Từ vựng
Học tính từ – Catalan

acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

il·legible
el text il·legible
không thể đọc
văn bản không thể đọc

saborós
la sopa saborosa
đậm đà
bát súp đậm đà

cru
carn crua
sống
thịt sống

absurd
unes ulleres absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý

menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

amarg
pampelmuses amargues
đắng
bưởi đắng

nevat
arbres nevats
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

rosa
una decoració d‘habitació rosa
hồng
bố trí phòng màu hồng

variada
una oferta de fruites variada
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

amistós
l‘abraçada amistosa
thân thiện
cái ôm thân thiện
