Từ vựng
Học tính từ – Catalan

infeliç
un amor infeliç
không may
một tình yêu không may

forta
la dona forta
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

addicional
l‘ingrés addicional
bổ sung
thu nhập bổ sung

anual
el carnestoltes anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

borratxo
un home borratxo
say rượu
người đàn ông say rượu

rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn

enfadat
el policia enfadat
giận dữ
cảnh sát giận dữ

autòcton
la fruita autòctona
bản địa
trái cây bản địa

greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội

desconegut
el hacker desconegut
không biết
hacker không biết
