Từ vựng
Học tính từ – Catalan
verd
la verdura verda
xanh lá cây
rau xanh
modern
un mitjà modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
triple
el xip de mòbil triple
gấp ba
chip di động gấp ba
excel·lent
un vi excel·lent
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
d‘avui
els diaris d‘avui
ngày nay
các tờ báo ngày nay
estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo
indignada
una dona indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
impossible
un accés impossible
không thể
một lối vào không thể
doble
la hamburguesa doble
kép
bánh hamburger kép