Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thật
tình bạn thật
veritable
l‘amistat veritable

ác ý
đồng nghiệp ác ý
malvat
el col·lega malvat

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
vespre
una posta de sol vespertina

kép
bánh hamburger kép
doble
la hamburguesa doble

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
astut
un guineu astut

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
àgil
un cotxe àgil

huyên náo
tiếng hét huyên náo
histèric
un crit histèric

nặng
chiếc ghế sofa nặng
pesat
un sofà pesat

nhiều
nhiều vốn
molt
molt de capital

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secretament
la golferia secreta

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ferm
un ordre ferm
