Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

cổ xưa
sách cổ xưa
antic
llibres antics

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
acabat
la casa gairebé acabada

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
racional
la generació racional d‘electricitat

ngang
đường kẻ ngang
horitzontal
la línia horitzontal

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatiu
la notícia negativa

hẹp
cây cầu treo hẹp
estret
el pont penjant estret

lớn
Bức tượng Tự do lớn
gran
l‘Estatua de la Llibertat gran

béo
một người béo
gras
una persona grassa

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clar
un índex clar

không thể đọc
văn bản không thể đọc
il·legible
el text il·legible

rộng
bãi biển rộng
ample
una platja ampla
