Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita
cô đơn
góa phụ cô đơn
solitari
el vidu solitari
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcohòlic
l‘home alcohòlic
mới
pháo hoa mới
nou
el castell de focs artificials nou
ấm áp
đôi tất ấm áp
càlid
les mitjons càlids
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excel·lent
una idea excel·lent
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
anual
l‘augment anual
nam tính
cơ thể nam giới
masculí
un cos masculí
dốc
ngọn núi dốc
empinat
la muntanya empinada
vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinàmic
la forma aerodinàmica
yêu thương
món quà yêu thương
afectuós
el regal afectuós