Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
una roca vertical

đơn lẻ
cây cô đơn
individual
l‘arbre individual

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
variada
una oferta de fruites variada

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
usat
articles usats

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
perillós
el cocodril perillós

không thể qua được
con đường không thể qua được
intransitable
la carretera intransitable

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
desagradable
un tipus desagradable

đóng
cánh cửa đã đóng
tancat
la porta tancada

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cansada
una dona cansada

mất tích
chiếc máy bay mất tích
perdut
un avió perdut

không thông thường
loại nấm không thông thường
inusual
bolets inusuals
