Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

chua
chanh chua
àcid
les llimones àcides

què
một người đàn ông què
coix
un home coix

mặn
đậu phộng mặn
salat
cacauets salats

vô tận
con đường vô tận
interminable
un carrer interminable

ngang
đường kẻ ngang
horitzontal
la línia horitzontal

ngọt
kẹo ngọt
dolç
el confeti dolç

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
gelosa
la dona gelosa

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfecte
la rosassa perfecta de la finestra

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
relacionat
els signes de mà relacionats

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
fidel
un signe d‘amor fidel

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
unes ulleres absurdes
