Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
diferent
les postures del cos diferents
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
una pistola legal
vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat
nắng
bầu trời nắng
assolellat
un cel assolellat
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacional
les banderes nacionals
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
magnífic
un paisatge rocos magnífic
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
solter
un home solter
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
greu
una inundació greu
trưởng thành
cô gái trưởng thành
adult
la noia adulta
bao gồm
ống hút bao gồm
inclòs
les canyetes incloses
không may
một tình yêu không may
infeliç
un amor infeliç