Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
un estudiant intel·ligent

gần
một mối quan hệ gần
proper
una relació propera

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
meravellós
un vestit meravellós

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
àgil
un cotxe àgil

trắng
phong cảnh trắng
blanc
el paisatge blanc

không thành công
việc tìm nhà không thành công
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit

thứ ba
đôi mắt thứ ba
tercer
un tercer ull

độc thân
một người mẹ độc thân
soltera
una mare soltera

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
genial
la vista genial

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
tècnic
una meravella tècnica

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
boig
el pensament boig
