Từ vựng
Học tính từ – Catalan

daurat
la pagoda daurada
vàng
ngôi chùa vàng

aerodinàmic
la forma aerodinàmica
hình dáng bay
hình dáng bay

senzill
la beguda senzilla
đơn giản
thức uống đơn giản

esgarrifós
una aparició esgarrifosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

terrible
el tauró terrible
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

secretament
la golferia secreta
lén lút
việc ăn vụng lén lút

anglòfon
una escola anglòfona
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

modern
un mitjà modern
hiện đại
phương tiện hiện đại

perfecte
la rosassa perfecta de la finestra
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

sexual
desig sexual
tình dục
lòng tham dục tình

legal
una pistola legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
