Từ vựng
Học tính từ – Catalan

perillós
el cocodril perillós
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

necessari
la llanterna necessària
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

excel·lent
un vi excel·lent
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

vigilant
el gos pastor vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

primer
les primeres flors de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

tèrbol
una cervesa tèrbola
đục
một ly bia đục

taronja
albercocs taronges
cam
quả mơ màu cam

desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
