Từ vựng
Học tính từ – Catalan

difícil
l‘escalada difícil
khó khăn
việc leo núi khó khăn

anual
el carnestoltes anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau

poc
poc menjar
ít
ít thức ăn

pur
aigua pura
tinh khiết
nước tinh khiết

útil
un assessorament útil
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

calefactat
una piscina calefactada
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

completament
una calba completa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

violeta
la flor violeta
màu tím
bông hoa màu tím

jove
el boxejador jove
trẻ
võ sĩ trẻ

impossible
un accés impossible
không thể
một lối vào không thể
