Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بیابر
آسمان بیابر
baaber
aseman baaber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

مردمنهاد
خانم مردمنهاد
merdemnhad
khanem merdemnhad
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu

منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

سنگآلود
راه سنگآلود
sengualewd
rah sengualewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó

مهآلود
گرگ و میش مهآلود
mhalewd
guregu w mash mhalewd
sương mù
bình minh sương mù

بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط
baahetaat
kewedk baahetaat
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ناشناس
هکر ناشناس
nashenas
heker nashenas
không biết
hacker không biết
