Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
بسته
درب بسته
besth
derb besth
đóng
cánh cửa đã đóng
بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm
آخرین
ارادهی آخر
akheran
aradha akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
فنلاندی
پایتخت فنلاند
fenlaneda
peaatekhet fenlaned
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
سالیانه
کارناوال سالیانه
salaanh
kearenawal salaanh
hàng năm
lễ hội hàng năm
خام
گوشت خام
kham
guweshet kham
sống
thịt sống
شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عظیم
دایناسور عظیم
ezam
daanasewr ‘ezam
to lớn
con khủng long to lớn
دیررس
عزیمت دیررس
darers
‘ezamet darers
trễ
sự khởi hành trễ
ریز
ساحل ماسهای ریز
raz
sahel mashaa raz
tinh tế
bãi cát tinh tế
تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật