Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

تاریخی
پل تاریخی
tarakha
pel tarakha
lịch sử
cây cầu lịch sử

مخفی
خوردن مخفیانه شیرینی
mekhefa
khewredn mekhefaanh sharana
lén lút
việc ăn vụng lén lút

بدجنس
همکار بدجنس
bedjens
hemkear bedjens
ác ý
đồng nghiệp ác ý

نزدیک
رابطهی نزدیک
nezdak
rabetha nezdak
gần
một mối quan hệ gần

تنها
بیوه تنها
tenha
bawh tenha
cô đơn
góa phụ cô đơn

محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
mhedwed bh medt
zeman mhedwed bh medt pearek
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách

فراوان
غذای فراوان
ferawan
ghedaa ferawan
phong phú
một bữa ăn phong phú

بیابر
آسمان بیابر
baaber
aseman baaber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
