Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/175455113.webp
بی‌ابر
آسمان بی‌ابر
ba‌aber
aseman ba‌aber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132514682.webp
مردم‌نهاد
خانم مردم‌نهاد
merdem‌nhad
khanem merdem‌nhad
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/122973154.webp
سنگ‌آلود
راه سنگ‌آلود
sengu‌alewd
rah sengu‌alewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/127214727.webp
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود
mh‌alewd
guregu w mash mh‌alewd
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بی‌احتیاط
کودک بی‌احتیاط
ba‌ahetaat
kewedk ba‌ahetaat
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ناشناس
هکر ناشناس
nashenas
heker nashenas
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/120789623.webp
زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ