Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

معمول
دسته گل عروس معمولی
m‘emewl
desth gul ‘erews m‘emewla
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

بیقیمت
الماس بیقیمت
baqamet
alemas baqamet
vô giá
viên kim cương vô giá

عالی
شراب عالی
eala
sherab ‘eala
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا
hemjensgura
dew merd hemjensgura
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước

ممکن
مخالف ممکن
memken
mekhalef memken
có thể
trái ngược có thể

دیررس
عزیمت دیررس
darers
‘ezamet darers
trễ
sự khởi hành trễ

خشک
لباس خشک
kheshek
lebas kheshek
khô
quần áo khô

قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
