Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

much
much capital
nhiều
nhiều vốn

lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích

sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

available
the available medicine
có sẵn
thuốc có sẵn

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai
