Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

long
long hair
dài
tóc dài

expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải

friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội
