Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích
silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn