Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
elektrisk
den elektriska bergbanan
điện
tàu điện lên núi
arg
de arga männen
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
extrem
den extrema surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
blyg
en blyg flicka
rụt rè
một cô gái rụt rè
dum
en dum plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
vaksam
den vaksamma fårvaktarehunden
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
absolut
absolut drickbarhet
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
grym
den grymma pojken
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
förväxlingsbar
tre förväxlingsbara bebisar
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ovanlig
ovanligt väder
không thông thường
thời tiết không thông thường
tidigare
den tidigare berättelsen
trước đó
câu chuyện trước đó