Từ vựng
Học tính từ – Séc
nečitelný
nečitelný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
vytápěný
vytápěný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
inteligentní
inteligentní student
thông minh
một học sinh thông minh
svobodný
svobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân
skutečný
skutečná hodnota
thực sự
giá trị thực sự
každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
týdně
týdenní svoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
předchozí
předchozí partner
trước
đối tác trước đó
zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý