Từ vựng
Học tính từ – Séc

podivný
podivné stravovací návyky
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế

anglický
anglická výuka
Anh
tiết học tiếng Anh

žárlivý
žárlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

geniální
geniální kostým
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

smutný
smutné dítě
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

fantastický
fantastický pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

velký
velká Socha svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể
