Từ vựng
Học tính từ – Séc

neúspěšný
neúspěšné hledání bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công

rozhořčený
rozhořčená žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

plný
plný nákupní košík
đầy
giỏ hàng đầy

trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

stálý
stálá investice
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản

slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng

trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu
gấp ba
chip di động gấp ba

populární
populární koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

mnoho
mnoho kapitálu
nhiều
nhiều vốn
