Từ vựng
Học tính từ – Séc

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể

absolutní
absolutní pitelnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

legální
legální pistole
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

ochotný pomoci
ochotná dáma pomoci
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

násilný
násilný střet
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

slavný
slavný chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền

prázdný
prázdná obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

hloupý
hloupý kluk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
