Từ vựng
Học tính từ – Séc

oranžový
oranžové meruňky
cam
quả mơ màu cam

zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ

osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn

neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

ospalý
ospalá fáze
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

mrtvý
mrtvý Santa Claus
chết
ông già Noel chết

bankrotující
bankrotující osoba
phá sản
người phá sản

východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông

stříbrný
stříbrné auto
bạc
chiếc xe màu bạc

bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có

zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
