Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/148073037.webp
ชาย
ร่างกายของชาย
chāy
r̀āngkāy k̄hxng chāy
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/130510130.webp
เคร่งขรึม
กฎที่เคร่งขรึม
kher̀ngk̄hrụm
kḍ thī̀ kher̀ngk̄hrụm
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/59351022.webp
แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้
thī̀ mī xyū̀
phlạngngān lm thī̀ chı̂dị̂
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/107298038.webp
นิวเคลียร์
การระเบิดนิวเคลียร์
niwkhelīyr̒
kār rabeid niwkhelīyr̒
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ปกติ
ช่อดอกไม้สำหรับคนที่จะเป็นเจ้าสาว
pkti
ch̀x dxkmị̂ s̄ảh̄rạb khn thī̀ ca pĕn cêās̄āw
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ชัน
ภูเขาที่ชัน
chạn
p̣hūk̄heā thī̀ chạn
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/129704392.webp
เต็ม
รถเข็นที่เต็มไปด้วยของ
tĕm
rt̄h k̄hĕn thī̀ tĕm pị d̂wy k̄hxng
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ยากจน
ชายที่ยากจน
yākcn
chāy thī̀ yākcn
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/74180571.webp
จำเป็น
ยางรถยนต์สำหรับฤดูหนาวที่จำเป็น
cảpĕn
yāng rt̄hynt̒ s̄ảh̄rạb vdū h̄nāw thī̀ cảpĕn
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/9139548.webp
หญิง
ริมฝีปากของผู้หญิง
h̄ỵing
rimf̄īpāk k̄hxng p̄hū̂h̄ỵing
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may