Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/108332994.webp
ไม่มีพลัง
ชายที่ไม่มีพลัง
mị̀mī phlạng
chāy thī̀ mị̀mī phlạng
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/169449174.webp
แปลกประหลาด
เห็ดที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
h̄ĕd thī̀ pælk prah̄lād
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/93088898.webp
ไม่มีที่สิ้นสุด
ถนนที่ไม่มีที่สิ้นสุด
mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
t̄hnn thī̀ mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ส่วนกลาง
ตลาดส่วนกลาง
s̄̀wnklāng
tlād s̄̀wnklāng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/84096911.webp
อย่างลับ ๆ
ขนมที่กินอย่างลับ ๆ
xỳāng lạb «
k̄hnm thī̀ kin xỳāng lạb «
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/131822511.webp
สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ฉลาด
หมาป่าที่ฉลาด
c̄hlād
h̄māp̀ā thī̀ c̄hlād
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ดิบ
เนื้อดิบ
dib
neụ̄̂x dib
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ไม่มีกำหนด
การเก็บรักษาที่ไม่มีกำหนด
Mị̀mī kảh̄nd
kār kĕb rạks̄ʹā thī̀ mị̀mī kảh̄nd
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/132028782.webp
เสร็จสิ้น
การกำจัดหิมะที่เสร็จสิ้น
s̄er̆c s̄în
kār kảcạd h̄ima thī̀ s̄er̆c s̄în
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/42560208.webp
บ้า
ความคิดที่บ้า
b̂ā
khwām khid thī̀ b̂ā
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn