Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc
警觉的
警觉的牧羊犬
jǐngjué de
jǐngjué de mùyáng quǎn
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp