Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền

杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

酸的
酸柠檬
suān de
suān níngméng
chua
chanh chua

紧张的
紧张的故事
jǐnzhāng de
jǐnzhāng de gùshì
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
