Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước

紫色的
紫色的花
zǐsè de
zǐsè de huā
màu tím
bông hoa màu tím

困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng
