Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

obavljeno
obavljeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

glup
glup plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

usamljen
usamljeni udovac
cô đơn
góa phụ cô đơn

mračan
mračna noć
tối
đêm tối

lude
ludilo
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật

ljubičast
ljubičasta lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

debelo
debele riba
béo
con cá béo

kasno
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
