Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/169449174.webp
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
zeytət‘əqəsn
zeytət‘əqəsn fafalotat
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
zaytərəgum
zaytərəgum gəbərat
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
məsrəq
məsrəq ‘əwnət
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/100004927.webp
በማርነት
በማርነት ኮንፈክት
bəmärnät
bəmärnät konfäkṭ
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/97936473.webp
በደስታ
በደስታ ልብስ
bädäṣṭa
bädäṣṭa libs
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ከበደላዊ
ከበደላዊ ስሕቲ
kəbdəlawi
kəbdəlawi səḥti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
gidbsī
gidbsī gal kebrtāt
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122184002.webp
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
tirif šima
tirif šima kabni
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ
sostǝ-wǝgǝd
sostǝ-wǝgǝd mobayl chip
gấp ba
chip di động gấp ba