Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
zərd‘e
zərd‘e məkr
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
z‘arəg
z‘arəg shəw‘at gəbey
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được

ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
zərf‘a‘e
zərf‘a‘e š‘a‘abya
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ተኻይዳ
ተኻይዳ ሴት
tǝḫǝyda
tǝḫǝyda sät
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
tǝ‘ǝna
shikorita tǝ‘ǝna
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây

ኮብ
ኮብ ሶፋ
kob
kob sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
bäzädä wïč
bäzädä wïč yäbäläss ädägäña
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
