Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/107108451.webp
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
nəfəhi
nəfəhi əsaṭ
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ዘይሎም ግዜ
ዘይሎም ግዜ ማእከል
zey-lom gǝze
zey-lom gǝze ma‘ekǝl
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/89920935.webp
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
fīzīklī
fīzīklī tīrgūm
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል
zərzər
zərzər näfäs ḫayil
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብራህ
ብራህ መኪና
braḥ
braḥ mǝkina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
zərəfa
zərəfa dubatat
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
tǝsabi
tǝsabi fǝqri
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/118445958.webp
ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ
zəjtrəfəħ
zəjtrəfəħ səb
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/96991165.webp
በከፍታ
በከፍታ ሱርፍንግ
bäkäfṭa
bäkäfṭa surffïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ
sostǝ-wǝgǝd
sostǝ-wǝgǝd mobayl chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
təchəməri
təchəməri gəbəta
bổ sung
thu nhập bổ sung