Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
zərəfa
zərəfa dubatat
chín
bí ngô chín

ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
qəda‘i
qəda‘i panda
hiếm
con panda hiếm

ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường

ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር
‘aləmləkawi
‘aləmləkawi nətilər
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ፍራውይ
ፍራውይ ምድሪ
frawi
frawi mədri
màu mỡ
đất màu mỡ

ብርሃን
ብርሃን መግቢ
birhan
birhan megebī
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
hulätäñā
bēhulätäñā ālēm tōrnēt
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ኩሩሩ
ኩሩሩ ሴት
kuṛuṛu
kuṛuṛu set
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
be‘alawi
be‘alawi chemǝrta
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
oval
oval t‘arəpiza
hình oval
bàn hình oval

ትንንቅቲ
ትንንቅቲ ግዜ
tənnəkti
tənnəkti gəz‘e
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
