Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/125882468.webp
مکمل
مکمل پیتزا
mukammal
mukammal pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/80273384.webp
دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/121201087.webp
پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ
paidā hūa
nayā paidā hūa bacha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/133626249.webp
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ذاتی
ذاتی ملاقات
zaati
zaati mulaqaat
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/132871934.webp
تنہا
تنہا بیوہ
tanha
tanha bewah
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
تاریک
تاریک آسمان
tārīk
tārīk āsmān
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
بے وقوف
بے وقوف خاتون
be-waqoof
be-waqoof khatoon
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/128024244.webp
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
nīla
nīle christmas darakht ke geind
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo