Từ vựng
Học tính từ – Urdu

بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
bhūrā
bhūrī lakṛī kī dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland

خوفناک
خوفناک ماحول
khofnaak
khofnaak maahol
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa

استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
mazboot
mazboot toofani chakar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba
