Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/130510130.webp
سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
بالغ لڑکی
baaligh
baaligh larki
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ناممکن
ناممکن پھینک
naamumkin
naamumkin phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/117502375.webp
کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پختہ
پختہ کدو
pakhta
pakhta kaddu
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải