Từ vựng
Học tính từ – Urdu

حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện

سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

بالغ
بالغ لڑکی
baaligh
baaligh larki
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ناممکن
ناممکن پھینک
naamumkin
naamumkin phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được

غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm

کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở

خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết

پختہ
پختہ کدو
pakhta
pakhta kaddu
chín
bí ngô chín
