Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước

قریب
قریب شیرنی
qarīb
qarīb shernī
gần
con sư tử gần

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ضروری
ضروری پاسپورٹ
zaroori
zaroori passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt

لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định

قرض میں
قرض میں دوبی شخص
qarz men
qarz men dobī shaḫṣ
mắc nợ
người mắc nợ

پیاسا
پیاسی بلی
pyaasa
pyaasi billi
khát
con mèo khát nước

ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

سادہ
سادہ مشروب
saadha
saadha mashroob
đơn giản
thức uống đơn giản
