Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/117738247.webp
حیرت انگیز
حیرت انگیز آبشار
ẖaerat angēz
ẖaerat angēz ābshār
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/49304300.webp
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
mukammal nah huā
mukammal nah huā pull
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/102746223.webp
بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/120161877.webp
واضح طور پر
واضح طور پر پابندی
wāzeh tor par
wāzeh tor par pābandī
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
سستی
سستی حالت
susti
susti haalat
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
tayyar barah raast
tayyar barah raast tayara
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
har ghanta
har ghanta pehra badalne wale
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
مستقل
مستقل سرمایہ کاری
mustaqil
mustaqil sarmaya kaari
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/130972625.webp
مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ہوشیار
ہوشیار لڑکی
hoshiyaar
hoshiyaar larki
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/131533763.webp
بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shādi shudah
ghair shādi shudah mard
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn