Từ vựng
Học tính từ – Urdu

دستیاب
دستیاب دوائی
dastyāb
dastyāb dawā‘ī
có sẵn
thuốc có sẵn

زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
zindah dil
zindah dil makaan ki satah
sống động
các mặt tiền nhà sống động

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

افقی
افقی وارڈروب
ufuqi
ufuqi wardrobe
ngang
tủ quần áo ngang

شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ
shigoofa
shigoofa daar committee
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
muft
muft transport wasila
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự

باریک
باریک ریت کا ساحل
bareek
bareek reet ka sahil
tinh tế
bãi cát tinh tế

منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

بند
بند دروازہ
band
band darwaaza
đóng
cánh cửa đã đóng
