Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/159466419.webp
neşîtir
havîna neşîtir
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/23256947.webp
pîs
keça pîs
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/131868016.webp
slowenisch
paytexta slovenî
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
turş
lêmunên turş
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/45150211.webp
hewce
nîşana evîniya hewce
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/168988262.webp
reş
bîra reş
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bêrerî
asîmanek bêrerî
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/74047777.webp
baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/125846626.webp
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksûel
du mêrên homoseksûel
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới