Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/121794017.webp
dîrokî
pirsa dîrokî
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/174751851.webp
berê
hevkarê berê
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/110248415.webp
polîtîkî
şerê polîtîkî
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/109009089.webp
faşîstî
zarema faşîstî
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/174232000.webp
rastîn
guldanka rastîn
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/36974409.webp
bêtaybet
kêfa bêtaybet
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/78920384.webp
mend
berfa mend
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/116632584.webp
dengdeng
riya dengdeng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berfireh
xwarineke berfireh
phong phú
một bữa ăn phong phú