Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/130964688.webp
खराब
खराब कारची खिडकी
kharāba
kharāba kāracī khiḍakī
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
भौतिकशास्त्रीय
भौतिकशास्त्रीय प्रयोग
bhautikaśāstrīya
bhautikaśāstrīya prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/132595491.webp
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
yaśasvī
yaśasvī vidyārthī
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/103211822.webp
कुरूप
कुरूप मुक्कामार
kurūpa
kurūpa mukkāmāra
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/133248900.webp
एकटी
एकटी आई
ēkaṭī
ēkaṭī ā‘ī
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/169449174.webp
असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/93221405.webp
गरम
गरम चिमणीची अग
garama
garama cimaṇīcī aga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/109725965.webp
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/122063131.webp
तिखट
तिखट पावशाची चटणी
tikhaṭa
tikhaṭa pāvaśācī caṭaṇī
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/124273079.webp
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/120789623.webp
सुंदर
सुंदर पोषाख
sundara
sundara pōṣākha
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ