Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/133802527.webp
आडवा
आडवी रेषा
āḍavā
āḍavī rēṣā
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/170631377.webp
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōna
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/93088898.webp
असीम
असीम रस्ता
asīma
asīma rastā
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/109725965.webp
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/159466419.webp
भयानक
भयानक अवस्था
bhayānaka
bhayānaka avasthā
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/170182265.webp
विशिष्ट
विशिष्ट रूची
viśiṣṭa
viśiṣṭa rūcī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/169449174.webp
असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/111345620.webp
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
sukavalēlā
sukavalēlē vastra
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/142264081.webp
मागील
मागील गोष्ट
māgīla
māgīla gōṣṭa
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/126991431.webp
गडद
गडद रात्र
gaḍada
gaḍada rātra
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/109594234.webp
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
pūrvīcā
pūrvīcī paṅktī
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/97036925.webp
लांब
लांब केस
lāmba
lāmba kēsa
dài
tóc dài