Từ vựng
Học tính từ – Marathi

खराब
खराब कारची खिडकी
kharāba
kharāba kāracī khiḍakī
hỏng
kính ô tô bị hỏng

भौतिकशास्त्रीय
भौतिकशास्त्रीय प्रयोग
bhautikaśāstrīya
bhautikaśāstrīya prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý

यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
yaśasvī
yaśasvī vidyārthī
thành công
sinh viên thành công

कुरूप
कुरूप मुक्कामार
kurūpa
kurūpa mukkāmāra
xấu xí
võ sĩ xấu xí

एकटी
एकटी आई
ēkaṭī
ēkaṭī ā‘ī
độc thân
một người mẹ độc thân

असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường

गरम
गरम चिमणीची अग
garama
garama cimaṇīcī aga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi

तिखट
तिखट पावशाची चटणी
tikhaṭa
tikhaṭa pāvaśācī caṭaṇī
cay
phết bánh mỳ cay

वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
