Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/163958262.webp
लापता
लापता विमान
lāpatā
lāpatā vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/170766142.webp
मजबूत
मजबूत तूफान
majabūta
majabūta tūphāna
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
निर्दयी
निर्दयी मुलगी
nirdayī
nirdayī mulagī
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/124464399.webp
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/127042801.webp
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य
hivāḷī
hivāḷī paridr̥śya
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/104193040.webp
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान
bhayānaka
bhayānaka pratiṣṭhāna
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/66342311.webp
तापित
तापित पूल
tāpita
tāpita pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/52842216.webp
उधळता
उधळता प्रतिसाद
udhaḷatā
udhaḷatā pratisāda
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
an‘yāyajanaka
an‘yāyajanaka kāmavāṭā
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/76973247.webp
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
saṅkīrṇa
saṅkīrṇa sōphā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/117489730.webp
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण
iṅgrajī
iṅgrajī śikṣaṇa
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/119362790.webp
अंधार
अंधार आकाश
andhāra
andhāra ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm