Từ vựng
Học tính từ – Marathi

आडवा
आडवी रेषा
āḍavā
āḍavī rēṣā
ngang
đường kẻ ngang

सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन
sakārātmaka
sakārātmaka dr̥ṣṭikōna
tích cực
một thái độ tích cực

असीम
असीम रस्ता
asīma
asīma rastā
vô tận
con đường vô tận

समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi

भयानक
भयानक अवस्था
bhayānaka
bhayānaka avasthā
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

विशिष्ट
विशिष्ट रूची
viśiṣṭa
viśiṣṭa rūcī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường

सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
sukavalēlā
sukavalēlē vastra
khô
quần áo khô

मागील
मागील गोष्ट
māgīla
māgīla gōṣṭa
trước đó
câu chuyện trước đó

गडद
गडद रात्र
gaḍada
gaḍada rātra
tối
đêm tối

पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
pūrvīcā
pūrvīcī paṅktī
phía trước
hàng ghế phía trước
