शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख

bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट पीवण्याच्या खोडा

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
सायंकाळी
सायंकाळी सूर्यास्त

kép
bánh hamburger kép
दुहेरा
दुहेरा हॅम्बर्गर

nghèo
một người đàn ông nghèo
गरीब
गरीब मनुष्य
