शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
विनोदी
विनोदी वेशभूषा
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
वैद्यकीय
वैद्यकीय परीक्षण
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान