शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा

còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल

ngang
đường kẻ ngang
आडवा
आडवी रेषा

nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद

khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
दुष्ट
दुष्ट धमकी

giỏi
kỹ sư giỏi
समर्थ
समर्थ अभियंता

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यातील
भविष्यातील ऊर्जा निर्मिती

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
