शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
आडवा
आडवी रेषा
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
दुष्ट
दुष्ट धमकी
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
समर्थ
समर्थ अभियंता
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यातील
भविष्यातील ऊर्जा निर्मिती
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री