शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान

trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार

có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे

hài hước
trang phục hài hước
विनोदी
विनोदी वेशभूषा

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

y tế
cuộc khám y tế
वैद्यकीय
वैद्यकीय परीक्षण

vội vàng
ông già Noel vội vàng
तात्पर
तात्पर सांता
