शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश

tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा

bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा

chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा

trung tâm
quảng trường trung tâm
मध्यवर्ती
मध्यवर्ती बाजारपेठ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
तिसरा
तिसरी डोळा
