शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेमात
प्रेमात पडलेल्या जोडी

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा

say xỉn
người đàn ông say xỉn
मद्यपित
मद्यपित पुरुष

ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल

còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

xấu xa
cô gái xấu xa
निर्दयी
निर्दयी मुलगी
