शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट वायन
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
समर्थ
समर्थ अभियंता
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा