शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन

gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी

đầy
giỏ hàng đầy
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी

có sẵn
thuốc có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध औषध

muộn
công việc muộn
उशीर
उशीर काम
