शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
खरा
खरा विजय
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
मद्यपित
मद्यपित पुरुष
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळ्या शारीरिक दृष्टिकोने
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
प्रस्थित
प्रस्थित विमान
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला