शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य
ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठीण
कठीण पर्वतारोहण
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
riêng tư
du thuyền riêng tư
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा