शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
अदूर
अदूर घर

phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन

ngang
đường kẻ ngang
आडवा
आडवी रेषा

thực sự
một chiến thắng thực sự
खरा
खरा विजय

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा

có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
