शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

nhiều hơn
nhiều chồng sách
अधिक
अधिक ढिगार

đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस

dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली

đỏ
cái ô đỏ
लाल
लाल पाऊसाची छत्री

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी

tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गंभीर
गंभीर चर्चा

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा
