शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
thực sự
một chiến thắng thực sự
खरा
खरा विजय
nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ
say xỉn
người đàn ông say xỉn
मद्यपित
मद्यपित पुरुष
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळ्या शारीरिक दृष्टिकोने
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
प्रस्थित
प्रस्थित विमान
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष