शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

thực sự
một chiến thắng thực sự
खरा
खरा विजय

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
भयानक
भयानक पुरुष

đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

tình dục
lòng tham dục tình
लैंगिक
लैंगिक इच्छा
