शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
समान
दोन समान नमुने
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
फिनिश
फिनिश राजधानी
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेमात
प्रेमात पडलेल्या जोडी
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
उंच
उंच टॉवर
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
लापता विमान
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
खडक
खडक मार्ग