शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान

giống nhau
hai mẫu giống nhau
समान
दोन समान नमुने

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
फिनिश
फिनिश राजधानी

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेमात
प्रेमात पडलेल्या जोडी

cao
tháp cao
उंच
उंच टॉवर

què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष

mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
लापता विमान
