शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
रौप्या
रौप्या गाडी
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
अदूर
अदूर घर
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
साक्षात्कारी
साक्षात्कारी दात