शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत

bạc
chiếc xe màu bạc
रौप्या
रौप्या गाडी

không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
अदूर
अदूर घर

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन

đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत

không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान
