शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
पुरुष
पुरुष शरीर
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
डोकेदुखी
डोकेदुखी पर्वत
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
थंड
थंड हवा