शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन

nam tính
cơ thể nam giới
पुरुष
पुरुष शरीर

không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम

gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय

thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

dốc
ngọn núi dốc
डोकेदुखी
डोकेदुखी पर्वत

sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
