शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
लापता विमान
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
प्रस्थित
प्रस्थित विमान
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी