शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
स्थानिक
स्थानिक भाजी
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
वाकळी
वाकळी रस्ता