शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

đầy
giỏ hàng đầy
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी

mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
लापता विमान

mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
प्रस्थित
प्रस्थित विमान

riêng tư
du thuyền riêng tư
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट

khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह

hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
