शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता

không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष

bản địa
rau bản địa
स्थानिक
स्थानिक भाजी

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा

đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट

gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
