शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठीण
कठीण पर्वतारोहण
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान