शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
उत्तम
उत्तम जेवण

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
गरम
गरम चिमणीची अग

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकता
चमकता फर्श

không màu
phòng tắm không màu
रंगहीन
रंगहीन स्नानाघर

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
बाह्य
बाह्य संग्रहक

béo
một người béo
जाड
जाड व्यक्ती
