शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
घातक
घातक मागर

nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी

đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला

sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
विदेशी
विदेशी नातं

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट वायन

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
