शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठीण
कठीण पर्वतारोहण

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा

không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
