Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/129704392.webp
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
pūrṇa
pūrṇa kharēdīcī gāḍī
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/115283459.webp
जाड
जाड व्यक्ती
jāḍa
jāḍa vyaktī
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/130972625.webp
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
caviṣṭa
caviṣṭa pijhjhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
थकलेली
थकलेली महिला
thakalēlī
thakalēlī mahilā
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/126987395.webp
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी
talākyukta
talākyukta jōḍī
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/172832476.webp
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
jīvanta
jīvanta gharacyā bāhērīla bhintī
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/70702114.webp
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
anāvaśyaka
anāvaśyaka pā‘ūsācāvaḷā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/164795627.webp
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
svata:Caṁ tayāra kēlēlā
svata:Caṁ tayāra kēlēlā ērḍabērī baula
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/132871934.webp
एकटा
एकटा विधुर
ēkaṭā
ēkaṭā vidhura
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
योग्य
योग्य विचार
yōgya
yōgya vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
आडवा
आडवी रेषा
āḍavā
āḍavī rēṣā
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/128406552.webp
रागी
रागी पोलिस
rāgī
rāgī pōlisa
giận dữ
cảnh sát giận dữ