Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/170182265.webp
speziell
das spezielle Interesse
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/168988262.webp
trübe
ein trübes Bier
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterisch
ein hysterischer Schrei
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/91032368.webp
unterschiedlich
unterschiedliche Körperhaltungen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/115595070.webp
mühelos
der mühelose Radweg
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
weiß
die weiße Landschaft
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/9139548.webp
weiblich
weibliche Lippen
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
stachelig
die stacheligen Kakteen
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/169232926.webp
perfekt
perfekte Zähne
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sozial
soziale Beziehungen
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/104193040.webp
gruselig
eine gruselige Erscheinung
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
weit
die weite Reise
xa
chuyến đi xa