Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/128406552.webp
ಕೋಪಗೊಂಡ
ಕೋಪಗೊಂಡ ಪೊಲೀಸ್ ಅಧಿಕಾರಿ
kōpagoṇḍa
kōpagoṇḍa polīs adhikāri
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
Aniścitakālika
aniścitakālika saṅgrahaṇe
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
madyapānitanāda
madyapānitanāda manuṣya
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/132223830.webp
ಯೌವನದ
ಯೌವನದ ಬಾಕ್ಸರ್
yauvanada
yauvanada bāksar
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ಕಲ್ಲುಮಯವಾದ
ಕಲ್ಲುಮಯವಾದ ದಾರಿ
kallumayavāda
kallumayavāda dāri
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ಮೃದುವಾದ
ಮೃದುವಾದ ಹಾಸಿಗೆ
mr̥duvāda
mr̥duvāda hāsige
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ಉದ್ದವಾದ
ಉದ್ದವಾದ ಕೂದಲು
uddavāda
uddavāda kūdalu
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ
keṭṭadavaru
keṭṭavaru huḍugi
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ಸುಲಭವಾದ
ಸುಲಭವಾದ ಸೈಕಲ್ ಮಾರ್ಗ
sulabhavāda
sulabhavāda saikal mārga
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ಐತಿಹಾಸಿಕವಾದ
ಐತಿಹಾಸಿಕವಾದ ಸೇತುವೆ
aitihāsikavāda
aitihāsikavāda sētuve
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ಹಿಂದಿನ
ಹಿಂದಿನ ಜೋಡಿದಾರ
hindina
hindina jōḍidāra
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được