Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/132679553.webp
ಶ್ರೀಮಂತ
ಶ್ರೀಮಂತ ಮಹಿಳೆ
śrīmanta
śrīmanta mahiḷe
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ಗಂಭೀರವಾದ
ಗಂಭೀರ ಚರ್ಚೆ
gambhīravāda
gambhīra carce
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ಮೂರ್ಖನಾದ
ಮೂರ್ಖನಾದ ಮಾತು
mūrkhanāda
mūrkhanāda mātu
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ ಹುಡುಗಿ
kaniṣṭha vayas‘sina
kaniṣṭha vayas‘sina huḍugi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ಸ್ತ್ರೀಯ
ಸ್ತ್ರೀಯ ತುಟಿಗಳು
strīya
strīya tuṭigaḷu
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ಮೂರ್ಖವಾದ
ಮೂರ್ಖವಾದ ಯೋಜನೆ
mūrkhavāda
mūrkhavāda yōjane
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ದುಷ್ಟ
ದುಷ್ಟ ಮಗು
duṣṭa
duṣṭa magu
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
hosadāda
hosadāda kavaḍigaḷu
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ಮೊದಲುಂಡಿದ
ಮೊದಲು ಇರುವ ಆಟದ ಮೈದಾನ
modaluṇḍida
modalu iruva āṭada maidāna
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/131904476.webp
ಅಪಾಯಕರ
ಅಪಾಯಕರ ಮೋಸಳೆ
apāyakara
apāyakara mōsaḷe
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ
ಎರಡು ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ ಗಂಡುಗಳು
samaliṅgāśaktiya
eraḍu samaliṅgāśaktiya gaṇḍugaḷu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ಅಗತ್ಯವಾದ
ಅಗತ್ಯವಾದ ಕೈ ದೀಪ
agatyavāda
agatyavāda kai dīpa
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết