Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù

מרתק
הסיפור המרתק
mrtq
hsypvr hmrtq
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

מצחיק
זקנים מצחיקים
mtshyq
zqnym mtshyqym
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

פורה
הקרקע הפורה
pvrh
hqrq‘e hpvrh
màu mỡ
đất màu mỡ

בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
blty rgyl
mzg avvyr blty rgyl
không thông thường
thời tiết không thông thường

עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

פיזי
הניסוי הפיזי
pyzy
hnysvy hpyzy
vật lý
thí nghiệm vật lý

לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được

שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
