Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo
סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
בודד
הכלב הבודד
bvdd
hklb hbvdd
duy nhất
con chó duy nhất
קבוע
סדרה קבועה
qbv‘e
sdrh qbv‘eh
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ
קיים
הגן המשחקים הקיים
qyym
hgn hmshhqym hqyym
hiện có
sân chơi hiện có