Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מיוחד
תפוח מיוחד
myvhd
tpvh myvhd
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

קרוב
יחס קרוב
qrvb
yhs qrvb
gần
một mối quan hệ gần

אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự

חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh
hgbr hhsr kvh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận

מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn

שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba

טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi

עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
