Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/130246761.webp
לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/131868016.webp
סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/126272023.webp
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/88317924.webp
בודד
הכלב הבודד
bvdd
hklb hbvdd
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/3137921.webp
קבוע
סדרה קבועה
qbv‘e
sdrh qbv‘eh
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/128406552.webp
כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
קיים
הגן המשחקים הקיים
qyym
hgn hmshhqym hqyym
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/174142120.webp
אישי
הברכה האישית
ayshy
hbrkh hayshyt
cá nhân
lời chào cá nhân