Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/159466419.webp
מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/122973154.webp
אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/131822511.webp
יפה
הבחורה היפה
yph
hbhvrh hyph
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/170361938.webp
חמור
טעות חמורה
hmvr
t‘evt hmvrh
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/72841780.webp
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
tvk hgyvn
hpqt hhshml htvk hgyvn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/133909239.webp
מיוחד
תפוח מיוחד
myvhd
tpvh myvhd
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/124273079.webp
פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/67747726.webp
אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/103075194.webp
קנאי
האישה הקנאית
qnay
hayshh hqnayt
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông