Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/40894951.webp
מרתק
הסיפור המרתק
mrtq
hsypvr hmrtq
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/134719634.webp
מצחיק
זקנים מצחיקים
mtshyq
zqnym mtshyqym
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/118968421.webp
פורה
הקרקע הפורה
pvrh
hqrq‘e hpvrh
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
blty rgyl
mzg avvyr blty rgyl
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/131343215.webp
עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/117966770.webp
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
פיזי
הניסוי הפיזי
pyzy
hnysvy hpyzy
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/13792819.webp
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/64546444.webp
שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/113624879.webp
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ