Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/90941997.webp
קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/116622961.webp
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/78466668.webp
חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/121794017.webp
היסטורי
הגשר ההיסטורי
hystvry
hgshr hhystvry
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/168327155.webp
סגול
לבנדר סגול
sgvl
lbndr sgvl
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/138360311.webp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/109775448.webp
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/93088898.webp
אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/34836077.webp
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
שמן
דג שמן
shmn
dg shmn
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/164795627.webp
עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm