Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/122973154.webp
אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/130570433.webp
חדש
הזיקוקים החדשים
hdsh
hzyqvqym hhdshym
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/112277457.webp
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
מעולה
ארוחה מעולה
m‘evlh
arvhh m‘evlh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/118410125.webp
אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/119348354.webp
מרוחק
הבית המרוחק
mrvhq
hbyt hmrvhq
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/104559982.webp
יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/105518340.webp
מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/133018800.webp
קצר
המבט הקצר
qtsr
hmbt hqtsr
ngắn
cái nhìn ngắn