Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/11492557.webp
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/132679553.webp
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/70702114.webp
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/118410125.webp
אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/126284595.webp
מהיר
רכב מהיר
mhyr
rkb mhyr
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
שונה
תנוחות הגוף השונות
shvnh
tnvhvt hgvp hshvnvt
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/129678103.webp
בריא
אישה בריאה
brya
ayshh bryah
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/82786774.webp
תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/104559982.webp
יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/90941997.webp
קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài