Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

דמוי
שפתיים דמויות
dmvy
shptyym dmvyvt
chảy máu
môi chảy máu

יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô

אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

כועס
הגברים הכועסים
kv‘es
hgbrym hkv‘esym
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

יפהפה
השמלה היפהפה
yphph
hshmlh hyphph
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

קריר
המשקה הקריר
qryr
hmshqh hqryr
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng

זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi

נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
