Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/133631900.webp
אומללה
אהבה אומללה
avmllh
ahbh avmllh
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/127929990.webp
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
eyqb
shtypt hrkb hm‘emyqh
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/131533763.webp
הרבה
המון הון
hrbh
hmvn hvn
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/117502375.webp
פתוח
הוילון הפתוח
ptvh
hvylvn hptvh
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/170766142.webp
חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/53239507.webp
נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/34836077.webp
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/132368275.webp
עמוק
שלג עמוק
emvq
shlg ‘emvq
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/98532066.webp
טעים
המרק הטעים
t‘eym
hmrq ht‘eym
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/45150211.webp
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành