Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
blty sbyr
zryqh blty sbyrh
không thể tin được
một ném không thể tin được

הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn

נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

דומה
שני דגמים דומים
dvmh
shny dgmym dvmym
giống nhau
hai mẫu giống nhau

עצוב
הילד העצוב
etsvb
hyld h‘etsvb
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
