Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/122351873.webp
דמוי
שפתיים דמויות
dmvy
shptyym dmvyvt
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/111345620.webp
יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/83345291.webp
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/89893594.webp
כועס
הגברים הכועסים
kv‘es
hgbrym hkv‘esym
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
יפהפה
השמלה היפהפה
yphph
hshmlh hyphph
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
קריר
המשקה הקריר
qryr
hmshqh hqryr
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/53239507.webp
נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/120161877.webp
מפורש
האיסור המפורש
mpvrsh
haysvr hmpvrsh
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng