Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi

עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có

לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

מהיר
רכב מהיר
mhyr
rkb mhyr
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

שונה
תנוחות הגוף השונות
shvnh
tnvhvt hgvp hshvnvt
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

בריא
אישה בריאה
brya
ayshh bryah
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi

גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn

תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
