Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/19647061.webp
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
blty sbyr
zryqh blty sbyrh
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/49649213.webp
הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/116145152.webp
טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/131873712.webp
עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134068526.webp
דומה
שני דגמים דומים
dvmh
shny dgmym dvmym
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/105388621.webp
עצוב
הילד העצוב
etsvb
hyld h‘etsvb
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/127957299.webp
עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối