Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa

מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy

חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay

היסטורי
הגשר ההיסטורי
hystvry
hgshr hhystvry
lịch sử
cây cầu lịch sử

סגול
לבנדר סגול
sgvl
lbndr sgvl
tím
hoa oải hương màu tím

בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá

אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận

סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ

שמן
דג שמן
shmn
dg shmn
béo
con cá béo
