Từ vựng
Học tính từ – Telugu

సరియైన
సరియైన దిశ
sariyaina
sariyaina diśa
chính xác
hướng chính xác

భౌతిక
భౌతిక ప్రయోగం
bhautika
bhautika prayōgaṁ
vật lý
thí nghiệm vật lý

అనంతం
అనంత రోడ్
anantaṁ
ananta rōḍ
vô tận
con đường vô tận

ఉత్తమ
ఉత్తమమైన ఆలోచన
uttama
uttamamaina ālōcana
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

తప్పుచేసిన
తప్పుచేసిన పిల్ల
tappucēsina
tappucēsina pilla
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

నిజం
నిజమైన విజయం
nijaṁ
nijamaina vijayaṁ
thực sự
một chiến thắng thực sự

మద్యాసక్తి
మద్యాసక్తి ఉన్న పురుషుడు
madyāsakti
madyāsakti unna puruṣuḍu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

దూరంగా
దూరంగా ఉన్న ఇల్లు
dūraṅgā
dūraṅgā unna illu
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

క్రూరమైన
క్రూరమైన బాలుడు
krūramaina
krūramaina bāluḍu
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ప్రేమతో
ప్రేమతో ఉన్న జంట
prēmatō
prēmatō unna jaṇṭa
đang yêu
cặp đôi đang yêu

మంచి
మంచి కాఫీ
man̄ci
man̄ci kāphī
tốt
cà phê tốt
