Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/45150211.webp
నమ్మకమైన
నమ్మకమైన ప్రేమ గుర్తు
nam‘makamaina
nam‘makamaina prēma gurtu
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/169533669.webp
అవసరం
అవసరమైన పాస్పోర్ట్
avasaraṁ
avasaramaina pāspōrṭ
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/128166699.webp
సాంకేతికంగా
సాంకేతిక అద్భుతం
Sāṅkētikaṅgā
sāṅkētika adbhutaṁ
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/96290489.webp
విరిగిపోయిన
విరిగిపోయిన కార్ మిర్రర్
virigipōyina
virigipōyina kār mirrar
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/169425275.webp
కనిపించే
కనిపించే పర్వతం
kanipin̄cē
kanipin̄cē parvataṁ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/94039306.webp
చిత్తమైన
చిత్తమైన అంకురాలు
cittamaina
cittamaina aṅkurālu
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
మేఘాలు లేని
మేఘాలు లేని ఆకాశం
mēghālu lēni
mēghālu lēni ākāśaṁ
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/127673865.webp
వెండి
వెండి రంగు కారు
veṇḍi
veṇḍi raṅgu kāru
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/133153087.webp
శుభ్రంగా
శుభ్రమైన ద్రావిడం
śubhraṅgā
śubhramaina drāviḍaṁ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు
āṭapāṭalā
āṭapāṭalā nērpu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi