Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/75903486.webp
ఆలస్యం
ఆలస్యంగా జీవితం
ālasyaṁ
ālasyaṅgā jīvitaṁ
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
స్నేహిత
స్నేహితుల ఆలింగనం
snēhita
snēhitula āliṅganaṁ
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/121201087.webp
జనించిన
కొత్తగా జనించిన శిశు
janin̄cina
kottagā janin̄cina śiśu
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/15049970.webp
చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ఖాళీ
ఖాళీ స్క్రీన్
khāḷī
khāḷī skrīn
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ఎక్కువ
ఎక్కువ రాశులు
ekkuva
ekkuva rāśulu
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/112277457.webp
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
ajāgrattagā
ajāgrattagā unna pilla
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
సరియైన
సరియైన దిశ
sariyaina
sariyaina diśa
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/67747726.webp
చివరి
చివరి కోరిక
civari
civari kōrika
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/94354045.webp
విభిన్న
విభిన్న రంగుల కాయలు
vibhinna
vibhinna raṅgula kāyalu
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/102746223.webp
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
snēhahīna
snēhahīna vyakti
không thân thiện
chàng trai không thân thiện