Từ vựng
Học tính từ – Telugu

రుచికరంగా
రుచికరమైన పిజ్జా
rucikaraṅgā
rucikaramaina pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

మంచి
మంచి కాఫీ
man̄ci
man̄ci kāphī
tốt
cà phê tốt

ద్వంద్వ
ద్వంద్వ హాంబర్గర్
dvandva
dvandva hāmbargar
kép
bánh hamburger kép

వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ఒకేఒక్కడైన
ఒకేఒక్కడైన తల్లి
okē‘okkaḍaina
okē‘okkaḍaina talli
độc thân
một người mẹ độc thân

మేఘావృతం
మేఘావృతమైన ఆకాశం
mēghāvr̥taṁ
mēghāvr̥tamaina ākāśaṁ
có mây
bầu trời có mây

అసమాంజసమైన
అసమాంజసమైన స్పెక్టాకల్స్
asamān̄jasamaina
asamān̄jasamaina spekṭākals
phi lý
chiếc kính phi lý

మొత్తం
మొత్తం పిజ్జా
mottaṁ
mottaṁ pijjā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ఫాసిస్ట్
ఫాసిస్ట్ సూత్రం
phāsisṭ
phāsisṭ sūtraṁ
phát xít
khẩu hiệu phát xít

కొవ్వు
కొవ్వుగా ఉన్న వ్యక్తి
kovvu
kovvugā unna vyakti
béo
một người béo
