Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/132368275.webp
ఆళంగా
ఆళమైన మంచు
āḷaṅgā
āḷamaina man̄cu
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/127330249.webp
త్వరితమైన
త్వరితమైన క్రిస్మస్ సాంటా
tvaritamaina
tvaritamaina krismas sāṇṭā
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
భౌతిక
భౌతిక ప్రయోగం
bhautika
bhautika prayōgaṁ
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు
āṭapāṭalā
āṭapāṭalā nērpu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/131873712.webp
విశాలంగా
విశాలమైన సౌరియం
viśālaṅgā
viśālamaina sauriyaṁ
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
మద్యాసక్తి
మద్యాసక్తి ఉన్న పురుషుడు
madyāsakti
madyāsakti unna puruṣuḍu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/127531633.webp
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్
vērvērugā
vērvērugā unna paṇḍu āphar
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
మూర్ఖం
మూర్ఖమైన బాలుడు
mūrkhaṁ
mūrkhamaina bāluḍu
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/15049970.webp
చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
అనారోగ్యంగా
అనారోగ్యంగా ఉన్న మహిళ
anārōgyaṅgā
anārōgyaṅgā unna mahiḷa
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/57686056.webp
శక్తివంతమైన
శక్తివంతమైన మహిళ
śaktivantamaina
śaktivantamaina mahiḷa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
మూడు రకాలు
మూడు రకాల మొబైల్ చిప్
mūḍu rakālu
mūḍu rakāla mobail cip
gấp ba
chip di động gấp ba