Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
preostalo
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại
fin
fina peščena plaža
tinh tế
bãi cát tinh tế
bel
bela pokrajina
trắng
phong cảnh trắng
čisto
čista perila
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
srečen
srečen par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
obilno
obilno kosilo
phong phú
một bữa ăn phong phú
resen
resna obravnava
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
starodaven
starodavne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa
enkraten
enkratni akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
bodoč
bodoča proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
enak
dva enaka vzorca
giống nhau
hai mẫu giống nhau