Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

pohiten
pohiten Božiček
vội vàng
ông già Noel vội vàng

domač
domača zelenjava
bản địa
rau bản địa

oblačno
oblačno nebo
có mây
bầu trời có mây

sončen
sončno nebo
nắng
bầu trời nắng

buden
buden ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

odličen
odličen pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

užiten
užitni čiliji
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

hiter
hiter smučar pri spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

dvojen
dvojni hamburger
kép
bánh hamburger kép

poseben
poseben interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
