Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

thân thiện
đề nghị thân thiện
prijazen
prijazna ponudba

gai
các cây xương rồng có gai
bodljiv
bodljivi kaktusi

say xỉn
người đàn ông say xỉn
pijan
pijan moški

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
neverjetno
neverjetna nesreča

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ločen
ločen par

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
tuje
tuja povezanost

vô ích
gương ô tô vô ích
neuporaben
neuporabno avtomobilsko ogledalo

hồng
bố trí phòng màu hồng
roza
roza sobna oprema

tinh tế
bãi cát tinh tế
fin
fina peščena plaža

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
neporočen
neporočen moški

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nagajiv
nagajiv otrok
