Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

cam
quả mơ màu cam
oranžno
oranžne marelice

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pripravljen
pripravljeni tekači

nhẹ
chiếc lông nhẹ
lahek
lahko pero

không biết
hacker không biết
neznan
neznan heker

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
mogočen
mogočen lev

nam tính
cơ thể nam giới
moški
moško telo

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
nepreviden
nepreviden otrok

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
začasen
začasen parkirni čas

yêu thương
món quà yêu thương
ljubezniv
ljubeznivo darilo

trung thực
lời thề trung thực
pošten
poštena zaobljuba

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
neumen
neumen načrt
