Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

vàng
ngôi chùa vàng
zlaten
zlata pagoda

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
odličen
odlično vino

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
mogočen
mogočen lev

ngày nay
các tờ báo ngày nay
danes
današnji časniki

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tiho
tih namig

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
resen
resna napaka

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javni
javni stranišča

sống
thịt sống
surovo
surovo meso

bạc
chiếc xe màu bạc
srebrn
srebrn avto

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
dokončano
skoraj dokončana hiša

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
okusen
okusna pizza
