Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
urno
urna menjava straže

cô đơn
góa phụ cô đơn
osamljen
osamljen vdovec

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
soroden
sorodni ročni znaki

sống
thịt sống
surovo
surovo meso

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zamenljivo
tri zamenljive dojenčke

đóng
mắt đóng
zaprt
zaprte oči

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastičen
fantastično bivanje

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
tedensko
tedenski odvoz smeti

bản địa
rau bản địa
domač
domača zelenjava

trước đó
câu chuyện trước đó
prejšnji
prejšnja zgodba

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikalna
radikalna rešitev problema
