Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
močno
močni vihar

trắng
phong cảnh trắng
bel
bela pokrajina

bổ sung
thu nhập bổ sung
dodaten
dodaten dohodek

bản địa
rau bản địa
domač
domača zelenjava

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
krut
kruti fant

tốt
cà phê tốt
dober
dobra kava

chảy máu
môi chảy máu
krvav
krvave ustnice

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastičen
fantastično bivanje

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
navpično
navpična skala

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
smešen
smešne brade

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
prijazen
prijazen oboževalec
